天に二物を与えられた
てんににぶつをあたえられた
☆ Cụm từ
Gifted with two things (usu. beauty and intelligence)

天に二物を与えられた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天に二物を与えられた
天は二物を与えず てんはにぶつをあたえず
Thiên Chúa không ban cho bằng cả hai tay, Thiên Chúa không ban tặng hai món quà
天与 てんよ
Của trời cho; của thiên phú; quà của Thượng đế
施し物を与える ほどこしものをあたえる
làm từ thiện
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.
与え あたえ
gây ra, làm cho
入札を与える にゅうさつをあたえる
to make a bid (e.g. at an auction)