Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天の血脈
血脈 けつみゃく けちみゃく
huyết mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
静脈血 じょうみゃくけつ じょうみゃくち
máu venous
動脈血 どうみゃくけつ どうみゃっけつ
máu trong động mạch
脈絡膜出血 みゃくらくまくしゅっけつ
xuất huyết màng mạch
静脈血栓症 じょうみゃくけっせんしょう
(chứng) huyết khối tĩnh mạch
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch