Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天ヶ須賀の石取祭
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
石清水祭 いわしみずまつり いわしみずさい
Iwashimizu Festival (Sept. 15 festival held at Iwashimizu Hachimangu in Kyoto)
天青石 てんせいせき
celestite, celestine
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim