Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天ヶ須賀の石取祭
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石清水祭 いわしみずまつり いわしみずさい
Iwashimizu Festival (Sept. 15 festival held at Iwashimizu Hachimangu in Kyoto)
天青石 てんせいせき
celestite, celestine
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).