Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天一閣
天守閣 てんしゅかく
tháp canh trong lâu đài
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
一天 いってん
bầu trời
天一 てんいち
Thần Tenichi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)