Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天守 てんしゅ
tháp canh trong lâu đài
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
守護天使 しゅごてんし
thần hộ mệnh
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
組閣 そかく
việc tổ chức nội các; việc sắp xếp nội các
閣員 かくいん
các thành viên nội các
仏閣 ぶっかく
miếu tín đồ phật giáo
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ