Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天上天下唯我独尊
唯我独尊 ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
独り天下 ひとりでんか
người lãnh đạo không bị tranh chấp
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
天上 てんじょう
thiên đàng
上天 じょうてん
thiên đàng; chúa trời; providence; hiện thân tối cao; tuyệt đối