天上界
てんじょうかい「THIÊN THƯỢNG GIỚI」
☆ Danh từ
Thiên đường; thiên đàng.

Từ đồng nghĩa của 天上界
noun
天上界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天上界
天界 てんかい
thiên đường
上界 じょうかい うえかい
giới hạn trên
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
天上 てんじょう
thiên đàng
上天 じょうてん
thiên đàng; chúa trời; providence; hiện thân tối cao; tuyệt đối
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
上天気 じょうてんき
trời trong xanh, thời tiết đẹp