上界
じょうかい うえかい「THƯỢNG GIỚI」
☆ Danh từ
Giới hạn trên

Từ đồng nghĩa của 上界
noun
Từ trái nghĩa của 上界
上界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上界
天上界 てんじょうかい
thiên đường; thiên đàng.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
上に有界 うえにゆーかい
giới hạn trên
世界陸上 せかいりくじょう
giải vô địch điền kinh thế giới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
界壁 かいへき
Tường ngăn giữa các phòng ở nhà chung cư