Các từ liên quan tới 天下御免 (ゲーム)
天下御免 てんかごめん
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
御免下さい ごめんください
tôi có thể đi vào?
御免 ごめん
xin lỗi.
ズボンした ズボン下
quần đùi
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
下御 げぎょ したお
xuống ngựa
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế