Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天久聖一
聖天 しょうてん しょうでん
vị thần trong Phật giáo Ấn Độ
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
一天 いってん
bầu trời
天一 てんいち
Thần Tenichi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)