天位
てんい「THIÊN VỊ」
☆ Danh từ
Ngôi hoàng đế.

天位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
天文単位 てんもんたんい
đơn vị thiên văn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
位置天文学 いちてんもんがく
thiên văn học vị trí
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
天然放射性同位体 てんねんほうしゃせいどういたい
natural radioisotope
天 てん あめ あま
trời.
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất