Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
文章単位 ぶんしょうたんい
đơn vị văn bản
位置天文学 いちてんもんがく
thiên văn học vị trí
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
文字記憶単位 もじきおくたんい
đơn vị lưu trữ ký tự
単文 たんぶん
câu đơn
天位 てんい
ngôi hoàng đế.
天文 てんぶん てんもん
thiên văn