天文天頂
てんもんてんちょう「THIÊN VĂN THIÊN ĐÍNH」
☆ Danh từ
Thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
この
星
は、
真夜中
に
天文天頂
に
到達
します。
Ngôi sao này sẽ đạt thiên đỉnh vào nửa đêm.

天文天頂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天文天頂
天頂 てんちょう
thiên đỉnh
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
天頂儀 てんちょうぎ
cực điểm lồng nhau
有頂天外 うちょうてんがい
vui sướng tột độ
天頂距離 てんちょうきょり
Khoảng cách cực điểm