Các từ liên quan tới 天体観測 (テレビドラマ)
天体観測 てんたいかんそく
Sự quan sát thiên thể
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)