天体観測
てんたいかんそく「THIÊN THỂ QUAN TRẮC」
☆ Danh từ
Sự quan sát thiên thể
天体観測家
Nhà quan sát thiên thể
高エネルギー天体観測衛星
Vệ tinh quan sát những biến động năng lượng trong các thiên thể
天体観測衛星
Vệ tinh quan sát thiên thể .

天体観測 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天体観測
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
概測 概測
đo đạc sơ bộ
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn
観測網 かんそくもう
mạng quan sát
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
観測データ かんそくデータ
dữ liệu được quan sát