Các từ liên quan tới 天使のアッパーカット
アッパーカット アッパーカット
cú đấm móc; cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại
天使 てんし
thiên sứ
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
悪天使 あくてんし
thần ác (đối lập với thần thiện) (ác thiên sứ)
大天使 だいてんし
archangel
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao
堕天使 だてんし
thiên thần sa ngã