Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スランプ スランプ
Suy thoái, nhà ổ chuột.
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
爆風 ばくふう
luồng gió do vụ nổ tạo ra; hơi bom
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ