Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漫画 まんが マンガ
hí họa
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
白衣の天使 はくいのてんし
y tá, điều dưỡng
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ