Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天保大判
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
大判 おおばん
rộng lớn đo cỡ đồng tiền vàng tiếng nhật hình trái xoan lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi