Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天児屋根命神社
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
天児 あまがつ
doll onto which a child's misfortune is transferred
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
命根 めいこん いのちね
cuộc sống
社命 しゃめい
mệnh lệnh của công ty
屋根 やね
mái nhà
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
社屋 しゃおく
tòa nhà văn phòng của công ty, trụ sở công ty