Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天児民和
天児 あまがつ
búp bê hộ mệnh
天和 てんわ てんな テンホー
Tenwa era (1681.9.29-1684.2.21), Tenna era
天才児 てんさいじ
thần đồng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
大和民族 やまとみんぞく
yamato đua
天下万民 てんかばんみん
muôn dân trong thiên hạ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.