天動説
てんどうせつ「THIÊN ĐỘNG THUYẾT」
☆ Danh từ
Lý thuyết ptolemaic

Từ trái nghĩa của 天動説
天動説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天動説
動天 どうてん
sự kiện rung chuyển thiên đàng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
波動説 はどうせつ
lý thuyết sóng
地動説 ちどうせつ
thuyết địa động
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.