Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天台寺門宗
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
宗門改め しゅうもんあらため
điều tra tôn giáo (chết, tiếng nhật)
応天門 おうてんもん おうでんもん
main southern gate of the Heian Palace's reception compound
天門冬 てんもんどう
dried Chinese asparagus root