Các từ liên quan tới 天国と地獄 (カーネーションのアルバム)
カーネーション カーネージョン
hoa cẩm chướng; cây cẩm chướng
地獄 じごく
địa ngục
天と地 てんとち
thiên địa
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó