Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天国のキッス
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
天国 てんごく
thiên đường
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
天下国家 てんかこっか
the world and the nation, the state of the world, high affairs of state
天の あめの あまの
heavenly, celestial, divine