天国
てんごく「THIÊN QUỐC」
☆ Danh từ
Thiên đường
天国
が
存在
するとしてあなたが
天国
の
入
り
口
に
着
いたとき
神様
に
何
と
言
ってほしいですか?
Nếu tồn tại một thiên đường có thật thì anh mong muốn Chúa sẽ nói gì với anh khi anh lên tới Cổng thiên đường?
天国
がどのような
所
かについての
自分
の
希望
を
表現
する
Cầu mong những điều tốt đẹp như trên thiên đường
Thiên đường (thiên đàng).

Từ đồng nghĩa của 天国
noun
Từ trái nghĩa của 天国
天国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天国
歩行者天国 ほこうしゃてんごく
phố dành cho người đi bộ.
天国に召される てんごくにめされる
lên thiên đường
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ