Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天国のススメ!
天国 てんごく
thiên đường
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
天下国家 てんかこっか
the world and the nation, the state of the world, high affairs of state
天の あめの あまの
heavenly, celestial, divine
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.