Các từ liên quan tới 天地を喰らう (ファミリーコンピュータ)
ファミリーコンピュータ ファミリー・コンピュータ
máy tính gia đình
喰らう くらう
ăn, uống
飯を喰う めしをくう
để ngấu nghiến một bữa ăn; để có một bữa ăn
喰う くう
để ăn
面喰らう めんくらう
để (thì) bối rối (bị làm bối rối, giật nảy người)
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
天地を創る てんちをつくる
để tạo ra những thiên đàng và trái đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.