Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天地創造 てんちそうぞう
Sự tạo thành
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
創る つくる
Sáng tạo, thành lập
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
楽天地 らくてんち
vườn cực lạc
天と地 てんとち
thiên địa