Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天地創造 てんちそうぞう
Sự tạo thành
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
創る つくる
Sáng tạo, thành lập
天と地 てんとち
thiên địa
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới