Các từ liên quan tới 天地人 (NHK大河ドラマ)
大河ドラマ たいがドラマ
kịch Taiga (tên mà NHK đặt cho các series truyền hình hư cấu lịch sử được phát sóng xuyên suốt trong năm ở Nhật Bản)
天地人 てんちじん
thiên địa nhân; trời đất người
人間ドラマ にんげんドラマ
human drama
天河 てんが
dải Ngân hà; dải thiên hà.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
vở kịch; phim truyền hình
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.