Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙女 せんじょ せんにょ せんにゅ やまとおんな
tiên cô.
地縁 ちえん
mối ràng buộc cùng địa phương; mối quan hệ láng giềng
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.