天神七代
てんじんしちだい「THIÊN THẦN THẤT ĐẠI」
☆ Danh từ
Seven generations of celestial deities

天神七代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天神七代
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
七福神 しちふくじん
7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần.
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
天神 てんじん
thiên thần
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần