Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天地金乃神
天神地祇 てんしんちぎ てんじんちぎ
các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên.
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
天神 てんじん
thiên thần
乃 の
của
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
天金 てんきん
Một cuốn sách theo phong cách phương Tây với lá vàng đính ở mép trên
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất