天神地祇
てんしんちぎ てんじんちぎ「THIÊN THẦN ĐỊA KÌ」
☆ Danh từ
Các thần ở trên trời và trái đất; thiên tiên và địa tiên.

天神地祇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天神地祇
神祇 じんぎ
những vị thần của thiên đàng và trái đất
地祇 ちぎ
những thần trái đất
神祇官 じんぎかん かみづかさ かんづかさ
ủy viên shinto
神祇院 じんぎいん
Institute of Divinities (1940-1946)
神祇伯 じんぎはく
head of the Department of Worship
神祇省 じんぎしょう
Ministry of Divinities (1871-1872)
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
天神 てんじん
thiên thần