Các từ liên quan tới 天城 (未成空母)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
未成 みせい
không đầy đủ; chưa hoàn thành; thô
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
未成熟 みせいじゅく
chưa thành thục, chưa chín chắn
未成年 みせいねん
vị thành niên.
未完成 みかんせい
chưa hoàn thành
未成品 みせいひん
hàng hóa chưa hoàn chỉnh, hàng chưa thành phẩm