天外
てんがい「THIÊN NGOẠI」
☆ Danh từ
Nơi xa xôi
天外
に
飛
び
去
る
Bỏ chạy/trốn chạy/phiêu du

天外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天外
有頂天外 うちょうてんがい
vui sướng tột độ
奇想天外 きそうてんがい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
天 てん あめ あま
trời.
外 そと と がい ほか
ngoài ra.