天婦羅
てんぷら「THIÊN PHỤ LA」
☆ Danh từ
Món Tempura
日本
に
行
ったとき、
天婦羅
を
食
べましたか
Bạn đã ăn món Tempura khi đến Nhật Bản chưa?
日本料理
では
天婦羅
が
大好
きです
Món ăn Tempura rất được ưa thích trong các món ăn Nhật Bản
天婦羅
を
揚
げた。
Tôi rất thích món tempura dán ngập dầu

天婦羅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天婦羅
天麩羅 てんぷら
món Tempura
婦 ふ
married woman
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
婦道 ふどう
những chuẩn mực người phụ nữ phải tuân theo
婦長 ふちょう
y tá trưởng.