天底
てんてい「THIÊN ĐỂ」
☆ Danh từ
Điểm thấp nhất
写真天底
Góc thấp nhất của ảnh
天底角
Góc thấp nhất .

天底 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天底
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
底 てい そこ
đáy, đế
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
底革 そこがわ そこかわ
da để đóng đế giày da; đế giày bằng da
底角 ていかく そこかく
góc đáy của tam giác cân
筐底 きょうてい
đáy hộp
下底 かてー
đáy lớn (trong hình thang)