底角
ていかく そこかく「ĐỂ GIÁC」
Góc đáy
☆ Danh từ
Góc đáy của tam giác cân

Từ trái nghĩa của 底角
底角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 底角
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
túi đáy góc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
底 てい そこ
đáy, đế
角底袋/マチ付き袋 かくそこふくろ/マチつきふくろ
Túi đáy góc/ túi có miệng
角錐(底面が正方形) かくすい(ていめんがせいほうけい)
hình kim tự tháp ( có đáy vuông )
角柱(底面が正方形) かくちゅう(ていめんがせいほうけい)
quadratic cylinder
足底 そくてい
lòng bàn chân