天心
てんしん「THIÊN TÂM」
☆ Danh từ
Ý trời; thiên đỉnh
茨城県天心記念五浦美術館:Bảo tàng tưởng niệm các công trình nghệ thuật Tenshin ở Ibaraki.

Từ đồng nghĩa của 天心
noun
天心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天心
心天 こころてん
chạy nước rút (do bị dồn đuổi, thường để so sánh với kỳ thi tốt nghiệp)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
天 てん あめ あま
trời.
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất