天意
てんい「THIÊN Ý」
☆ Danh từ
Ý Trời.

Từ đồng nghĩa của 天意
noun
天意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気衝天 いきしょうてん
vui vẻ phấn chấn
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
意気天を衝く いきてんをつく
to be in high spirits
意 い
feelings, thoughts
天 てん あめ あま
trời.