意気天を衝く
いきてんをつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To be in high spirits

Bảng chia động từ của 意気天を衝く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意気天を衝く/いきてんをつくく |
Quá khứ (た) | 意気天を衝いた |
Phủ định (未然) | 意気天を衝かない |
Lịch sự (丁寧) | 意気天を衝きます |
te (て) | 意気天を衝いて |
Khả năng (可能) | 意気天を衝ける |
Thụ động (受身) | 意気天を衝かれる |
Sai khiến (使役) | 意気天を衝かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意気天を衝く |
Điều kiện (条件) | 意気天を衝けば |
Mệnh lệnh (命令) | 意気天を衝け |
Ý chí (意向) | 意気天を衝こう |
Cấm chỉ(禁止) | 意気天を衝くな |
意気天を衝く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気天を衝く
意気衝天 いきしょうてん
vui vẻ phấn chấn
衝天 しょうてん
(hiện thân bên trong) rượu cao
天意 てんい
ý Trời.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
虚を衝く きょをつく
tấn công kẻ thù trong thời điểm không được bảo vệ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)