Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift
天賦 てんぷ
sự thiên phú
能才 のうさい
tài năng
才能 さいのう
bạn lãnh
天才 てんさい
hiền tài
無才能 むさいのう
bất tài.
音楽の才能 おんがくのさいのう
năng khiếu đối với âm nhạc
天才肌 てんさいはだ
(người) có vẻ như một thiên tài, (có) tính khí của một thần đồng