Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天才 てんさい
hiền tài
天才的 てんさいてき
có tài
天才児 てんさいじ
thần đồng.
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift
天賦の才能 てんぷのさいのう
tài năng thiên bẩm
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài