Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天賦の才能 てんぷのさいのう
tài năng thiên bẩm
才芸 さいげい
tài nghệ
能才 のうさい
tài năng
才能 さいのう
bạn lãnh
テリークロス テリー・クロス
terry cloth
天才 てんさい
hiền tài
芸能 げいのう
nghệ thuật
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift