Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天押雲根命
命根 めいこん いのちね
cuộc sống
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
差押命令 さしおさえめいれい
lệnh tịch thu ( cưỡng chế ) tài sản
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
天叢雲剣 あまのむらくものつるぎ
Thiên Vân Kiếm
天辺押し てっぺいおし
pressing forward without giving a chance to explain