Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天文台一覧
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.