Các từ liên quan tới 天文学上の未解決問題
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề