Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別命 べつめい
mệnh lệnh riêng
天命 てんめい
định mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命日 めいにち
giỗ
天日 てんじつ てんぴ
Mặt trời; ánh sáng mặt trời
日天 にってん
sun
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
命名日 めいめいび
ngày đặt tên