Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天暦
てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
天体暦 てんたいれき
lịch thiên văn
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
グレゴリオ暦 グレゴリオれき
lịch gregorian
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)
「THIÊN LỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích